Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
hut
CTCP Tasco
|
17.50 | 0.10 | 1,604,600 | 2,458,061 | 892,511,965 | 6,066 | 1.15% |
|
2/
dnp
CTCP Nhựa Đồng Nai
|
21 | 0 | 0 | 1,783 | 118,909,913 | 2,497 | 0.24% |
|
3/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
25.50 | 0 | 1,500 | 2,617 | 66,610,498 | 1,698 | 1.82% |
|
4/
nvt
CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay
|
8.20 | -0.02 | 1,000 | 1,872 | 90,500,000 | 744 | 0.11% |
|
5/
jvc
CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật
|
3.39 | 0.03 | 108,000 | 260,972 | 112,500,171 | 378 | 1.03% |
|
6/
vc9
CTCP Xây dựng Số 9
|
4.40 | 0 | 0 | 7,183 | 17,000,000 | 75 | 2.55% |
|